--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chúa trời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chúa trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúa trời
+
God, Creator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúa trời"
Những từ có chứa
"chúa trời"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
princess
queen
god
lord
our
regal
christ
king
cham
goodness
more...
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
chúa trời
:
God, Creator
+
kháo
:
Spill someome's private (still secret) storiesăn cơm nhà nọ kháo cà nhà kiaTo eat one family's rice and tell another private stories
+
tank-car
:
(ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước
+
giở
:
Open (a book), unfold (a newspaper, a folder shirt...)Giở sách ra đọcTo open one's book and readGiỏ áo ra mặcTo unfold a shirt and put it on
+
inbeing
:
bản chất